THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
Xe ô tô tải HINO 4.5T |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
|
Nguồn gốc, xuất xứ |
|
CKD Nhật Bản được lắp ráp tại Việt Nam.
Thùng xe được đóng mới để gắn Cẩu |
1. Khối lượng |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
2805 |
|
Trọng tải cho phép |
kg |
4500 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
7500 |
2. Kích thước |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6970 x 2295 x 2240 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3870 |
|
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1655/1520 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Kích thước lòng thùng sau khi lắp cẩu |
mm |
D x R x C≈ 4200 x 2160 x 400 |
|
Thể tích làm việc |
cm3 |
4009 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
Kw/vp |
86/2500 |
|
Công thức bánh xe |
|
4x2 |
|
Số chỗ ngồi |
|
03 |
|
Điều hòa |
|
Có |
TT |
Cẩu SANGDO 3.5T |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
Nguồn gốc, xuất xứ |
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc |
Chất lượng |
Mới 100% |
1 |
Khả năng |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
10.9 |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
12.8 |
Thông số nâng |
Kg/m |
3500/2.3 |
2800/3.8 |
830/8.0 |
550/10.9 |
2 |
Cần |
Loại/đoạn |
|
4 |
Vận tốc duỗi |
m/s |
7.1/14 |
Vận tốc góc nâng |
°/s |
1~80/9 |
3 |
Cơ cấu quay |
Góc quay/vận tốc |
Vòng/phút |
360° liên tục/1.5 vg/ph |
4 |
Hệ thống thủy lực |
Dung tích thùng dầu |
L |
50 |
Áp suất |
KG/cm2 |
200 |
5 |
Tài liệu kèm theo |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Quyển |
01 |
Sổ bảo hành |
Quyển |
01 |
Các thông số trên nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước |
Mọi chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT TRUNG
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội.
(Đối diện đường rẽ vào bán đảo Linh Đàm)
TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0936. 57.9889